ikon
Giao diện
Tiếng Anh
Danh từ
ikon
- Tượng, hình tượng, thần tượng.
- (Tôn giáo) Tượng thánh, thánh tượng, thần tượng.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ikon”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Tà Ôi Thượng
[sửa]Danh từ
[sửa]ikon
- con.
Tham khảo
[sửa]- Georgi, Doreen (2019) Morphological alignment in Ta'oih. Universität Potsdam.