ilegge
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å ilegge |
Hiện tại chỉ ngôi | ilegger. -la |
Quá khứ | ilagt |
Động tính từ quá khứ | — |
Động tính từ hiện tại | — |
ilegge
- (Luật) Phạt vạ.
- Politiet ila råkjøreren en bot.
Tham khảo[sửa]
- "ilegge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)