illégitime

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /i.le.ʒi.tim/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực illégitime
/i.le.ʒi.tim/
illégitimes
/i.le.ʒi.tim/
Giống cái illégitime
/i.le.ʒi.tim/
illégitimes
/i.le.ʒi.tim/

illégitime /i.le.ʒi.tim/

  1. Không hợp pháp.
    Union illégitime — cuộc hôn nhân không hợp pháp
  2. Đẻ hoang (con).
    Enfant illégitime — con hoang
  3. Không chính đáng.
    Prétention illégitime — yêu sách không chính đáng

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]