ilmenite
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈɪɫ.mə.ˌnɑɪt/
Danh từ
ilmenite /ˈɪɫ.mə.ˌnɑɪt/
- (Khoáng chất) Inmenit.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “ilmenite”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)