Bước tới nội dung

ilmenite

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ˈɪɫ.mə.ˌnɑɪt/

Danh từ

ilmenite /ˈɪɫ.mə.ˌnɑɪt/

  1. (Khoáng chất) Inmenit.

Tham khảo