imbriquer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.bʁi.ke/

Ngoại động từ[sửa]

imbriquer ngoại động từ /ɛ̃.bʁi.ke/

  1. Xếp gối lên nhau (như ngói), xếp lợp.

Tham khảo[sửa]