Bước tới nội dung

immuable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.mɥabl/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực immuable
/i.mɥabl/
immuables
/i.mɥabl/
Giống cái immuable
/i.mɥabl/
immuables
/i.mɥabl/

immuable /i.mɥabl/

  1. Không thay đổi, bất biến, bất di dịch.

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]