impacted

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪm.ˈpæk.təd/

Động từ[sửa]

impacted

  1. Quá khứphân từ quá khứ của impact

Chia động từ[sửa]

Tính từ[sửa]

impacted /ɪm.ˈpæk.təd/

  1. Lèn chặt, nêm chặt.
  2. Chật ních.

Tham khảo[sửa]