imparare
Giao diện
Tiếng Ý
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Từ tiếng Latinh thông tục *imparāre, từ in- + parāre. So sánh tiếng Pháp emparer (“nắm bắt”).
Cách phát âm
[sửa]Động từ
[sửa]imparàre (first-person singular present impàro, first-person singular past historic imparài, past participle imparàto, auxiliary avére) (ngoại động từ)
Chia động từ
[sửa]Từ liên hệ
[sửa]Xem thêm
[sửa]Đọc thêm
[sửa]- imparare, Từ điển Ý-Anh Collins
Từ đảo chữ
[sửa]Thể loại:
- Từ tiếng Ý kế thừa từ tiếng Latinh thông tục
- Từ tiếng Ý gốc Latinh thông tục
- Từ 4 âm tiết tiếng Ý
- Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Ý
- Mục từ có liên kết âm thanh tiếng Ý
- Vần:Tiếng Ý/are
- Vần:Tiếng Ý/are/4 âm tiết
- Liên kết trong mục từ có liên kết wiki thừa tiếng Ý
- verbs tiếng Ý
- Italian Động từ đuôi -are
- Italian verbs taking avere as auxiliary
- Ngoại động từ tiếng Ý
- Mục từ có ví dụ cách sử dụng tiếng Ý