impayable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.pɛ.jabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | impayable /ɛ̃.pɛ.jabl/ |
impayables /ɛ̃.pɛ.jabl/ |
Giống cái | impayable /ɛ̃.pɛ.jabl/ |
impayables /ɛ̃.pɛ.jabl/ |
impayable /ɛ̃.pɛ.jabl/
Tham khảo
[sửa]- "impayable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)