imperturbable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪm.pɜː.ˈtɜː.bə.bəl/
Tính từ
[sửa]imperturbable /ˌɪm.pɜː.ˈtɜː.bə.bəl/
Tham khảo
[sửa]- "imperturbable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.pɛʁ.tyʁ.babl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | imperturbable /ɛ̃.pɛʁ.tyʁ.babl/ |
imperturbables /ɛ̃.pɛʁ.tyʁ.babl/ |
Giống cái | imperturbable /ɛ̃.pɛʁ.tyʁ.babl/ |
imperturbables /ɛ̃.pɛʁ.tyʁ.babl/ |
imperturbable /ɛ̃.pɛʁ.tyʁ.babl/
Trái nghĩa
[sửa]- Changeant, ému
Tham khảo
[sửa]- "imperturbable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)