importunity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪm.pɜː.ˈtuː.nə.ti/

Danh từ[sửa]

importunity /ˌɪm.pɜː.ˈtuː.nə.ti/

  1. Sự quấy rầy, sự nhũng nhiễu; sự đòi dai, sự nài nỉ.
  2. Sự thúc bách (của công việc).

Tham khảo[sửa]