imprévisible
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.pʁe.vi.zibl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | imprévisible /ɛ̃.pʁe.vi.zibl/ |
imprévisibles /ɛ̃.pʁe.vi.zibl/ |
Giống cái | imprévisible /ɛ̃.pʁe.vi.zibl/ |
imprévisibles /ɛ̃.pʁe.vi.zibl/ |
imprévisible /ɛ̃.pʁe.vi.zibl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "imprévisible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)