improvident

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

Tính từ[sửa]

improvident /.dənt/

  1. Không biết lo xa, không biết lo liệu trước.
  2. Hoang toàng xa phí.

Tham khảo[sửa]