impulsion

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪm.ˈpəl.ʃən/

Danh từ[sửa]

impulsion /ɪm.ˈpəl.ʃən/

  1. Sự đẩy tới, sức đẩy tới.
  2. Sự bốc đồng; cơn bốc đồng.
  3. Sự thúc đẩy, sự thôi thúc.
  4. (Kỹ thuật) Xung động.

Tham khảo[sửa]

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.pyl.sjɔ̃/

Danh từ[sửa]

Số ít Số nhiều
impulsion
/ɛ̃.pyl.sjɔ̃/
impulsions
/ɛ̃.pyl.sjɔ̃/

impulsion gc /ɛ̃.pyl.sjɔ̃/

  1. Xung động.
    Impulsion de blocage — xung chặn, xung khoá
    Impulsion de commande — xung điều khiển
    Impulsion de comptage — xung đếm
    Impulsion de découpage — xung xoá
    Impulsion de départ/impulsion initiale — xung ban đầu, xung thăm dò
    Impulsion de fixation — xung ghim
    Impulsion lumineuse — xung ánh sáng
    Impulsion propulsive — xung va đẩy
    Impulsion retardée — xung bị trễ
    Impulsion de suppression du faisceau — xung xoá chùm tia
    Impulsion de séquence — xung nhịp, xung trình tự
    Impulsion de percussion — xung va đập
  2. (Cơ khí, cơ học) Xung lượng.
  3. Sự thúc đẩy, sự thôi thúc.
    Impulsion donnée aux affaires — sự thúc đẩy công việc
    L’impulsion du cœur — sự thôi thúc cõi lòng

Trái nghĩa[sửa]

Tham khảo[sửa]