imputable
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪm.ˈpjuː.tə.bᵊl/
Tính từ[sửa]
imputable /ɪm.ˈpjuː.tə.bᵊl/
- Có thể đổ cho, có thể quy cho.
Tham khảo[sửa]
- "imputable". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.py.tabl/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | imputable /ɛ̃.py.tabl/ |
imputables /ɛ̃.py.tabl/ |
Giống cái | imputable /ɛ̃.py.tabl/ |
imputables /ɛ̃.py.tabl/ |
imputable /ɛ̃.py.tabl/
- Có thể quy cho.
- La misère est imputable au régime de l’exploitation de l’homme par l’homme — sự nghèo khổ có thể quy cho chế độ người bóc lột người
- (Kinh tế) Tài chính có thể tính vào, có thể khấu vào.
- Somme imputable sur une réserve — số tiền có thể khấu vào tiền dự trữ
Tham khảo[sửa]
- "imputable". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)