incautiousness
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /.ʃəs.nəs/
Danh từ[sửa]
incautiousness /.ʃəs.nəs/
- Sự thiếu thận trọng, sự khinh suất, sự thiếu suy nghĩ.
Tham khảo[sửa]
- "incautiousness", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)