Bước tới nội dung

incitation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.ˌsɑɪ.ˈteɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

incitation /ˌɪn.ˌsɑɪ.ˈteɪ.ʃən/

  1. Sự khuyến khích.
  2. Sự kích động, sự xúi giục.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.si.ta.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
incitation
/ɛ̃.si.ta.sjɔ̃/
incitation
/ɛ̃.si.ta.sjɔ̃/

incitation gc /ɛ̃.si.ta.sjɔ̃/

  1. Sự xui, sự xui giục, sự khích động.
    Incitation à la violence — sự xui giục bạo động

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]