inclément

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɛ̃.kle.mɑ̃/

Tính từ[sửa]

  Số ít Số nhiều
Giống đực inclément
/ɛ̃.kle.mɑ̃/
inclément
/ɛ̃.kle.mɑ̃/
Giống cái inclémente
/ɛ̃.kle.mɑ̃t/
inclémente
/ɛ̃.kle.mɑ̃t/

inclément /ɛ̃.kle.mɑ̃/

  1. Khắc nghiệt, nghiệt ngã.
    Climat inclément — khí hậu khắc nghiệt;
    Juges incléments — (từ cũ; nghĩa cũ) những viên thẩm phán nghiệt ngã

Tham khảo[sửa]