Bước tới nội dung

income-tax

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪn.ˌkəm.ˈtæks/

Danh từ

[sửa]

income-tax /ˈɪn.ˌkəm.ˈtæks/

  1. Thuế doanh thu, thuế lợi tức.

Tham khảo

[sửa]