incomestible
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.kɔ.mɛs.tibl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | incomestible /ɛ̃.kɔ.mɛs.tibl/ |
incomestible /ɛ̃.kɔ.mɛs.tibl/ |
Giống cái | incomestible /ɛ̃.kɔ.mɛs.tibl/ |
incomestible /ɛ̃.kɔ.mɛs.tibl/ |
incomestible /ɛ̃.kɔ.mɛs.tibl/
Tham khảo
[sửa]- "incomestible", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)