inconformity

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˌɪn.kən.ˈfɔr.mə.ti/

Danh từ[sửa]

inconformity (+ to, with) /ˌɪn.kən.ˈfɔr.mə.ti/

  1. Sự khác biệt, sự không giống nhau; sự không phù hợp, sự không thích hợp.
  2. Sự không theo đúng, sự không y theo.

Tham khảo[sửa]