inconsistence
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˌɪn.kən.ˈsɪs.tənts/
Danh từ
[sửa]inconsistence /ˌɪn.kən.ˈsɪs.tənts/
- Sự mâu thuẫn, sự trái nhau; sự không trước sau như một.
- Lời tuyên bố đấy mâu thuẫn.
- Hành động không trước sau như một.
Tham khảo
[sửa]- "inconsistence", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)