Bước tới nội dung

indetectable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Tính từ

[sửa]

indetectable cũng indetectible

  1. Không khám phá được, không dễ dàng nhận thấy hoặc chứng minh.
    This poison would be indetectable in a corpse — Thuốc độc này không thể nào nhận thấy trong một tử thi

Tham khảo

[sửa]