Bước tới nội dung

indicateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.di.ka.tœʁ/

Tính từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Giống đực indicateur
/ɛ̃.di.ka.tœʁ/
indicateurs
/ɛ̃.di.ka.tœʁ/
Giống cái indicatrice
/ɛ̃.di.kat.ʁis/
indicatrices
/ɛ̃.di.kat.ʁis/

indicateur /ɛ̃.di.ka.tœʁ/

  1. Chỉ, chỉ bảo.
    Poteau indicateur — cột chỉ báo
  2. Chỉ thị.
    Plante indicatrice — (thực vật học) cây chỉ thị

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít indicateur
/ɛ̃.di.ka.tœʁ/
indicateurs
/ɛ̃.di.ka.tœʁ/
Số nhiều indicateur
/ɛ̃.di.ka.tœʁ/
indicateurs
/ɛ̃.di.ka.tœʁ/

indicateur /ɛ̃.di.ka.tœʁ/

  1. Kẻ chỉ điểm, tên chỉ điểm.

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
indicateur
/ɛ̃.di.ka.tœʁ/
indicateurs
/ɛ̃.di.ka.tœʁ/

indicateur /ɛ̃.di.ka.tœʁ/

  1. Sách chỉ dẫn.
    L’indicateur des rues de Hanoï — sách chỉ dẫn đường phố Hà Nội
  2. (Kỹ thuật) Cái chỉ báo, đồng hồ.
    Indicateur de pression — cái chỉ báo áp suất, đồng hồ áp suất
    Indicateur altimétrique — đồng hồ chỉ độ cao
    Indicateur d’angle — đồng hồ chỉ góc
    Indicateur de cap — đồng hồ chỉ hướng mũi tàu
    Indicateur de décharge — đồng hồ đo độ phóng điện
    Indicateur de direction — thiết bị chỉ hướng
    Indicateur d’incendie — thiết bị báo hoả hoạn
    Indicateur de niveau d’eau — thiết bị chỉ mức nước
    Indicateur de nombre de tours — đồng hồ vòng quay
    Indicateur de position — đồng hồ định vị
    Indicateur de route — bảng chỉ đường
    Indicateur de température de l’huile — đồng hồ báo nhiệt độ dầu
    Indicateur de vitesse — đồng hồ tốc độ, tốc kế
  3. (Hóa học) Chất chỉ thị.
    Indicateur coloré — chỉ thị màu
    Indicateur radio-actif — chất chỉ thị phóng xạ

Tham khảo

[sửa]