inditer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈdɑɪ.tɜː/

Danh từ[sửa]

inditer /ɪn.ˈdɑɪ.tɜː/

  1. Người sáng tác, người thảo, người viết.

Tham khảo[sửa]