Bước tới nội dung

individuality

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /.ˌvɪ.dʒə.ˈwæ.lə.ti/

Danh từ

[sửa]

individuality /.ˌvɪ.dʒə.ˈwæ.lə.ti/

  1. Tính chất cá nhân.
  2. Cá nhân.
    a man of marked individuality — một người có cá tính rõ rệt
  3. Cá nhân.
  4. (Số nhiều) Những thích thú cá nhân; những đặc tính cá nhân.
  5. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Quyền lợi cá nhân (đối với quyền lợi tập thể).

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)