inebriate
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Tính từ[sửa]
inebriate /ɪ.ˈni.bri.ˌeɪt/
- Say.
Danh từ[sửa]
inebriate /ɪ.ˈni.bri.ˌeɪt/
Ngoại động từ[sửa]
inebriate ngoại động từ /ɪ.ˈni.bri.ˌeɪt/
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)