Bước tới nội dung

inebriate

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˈni.bri.ˌeɪt/

Tính từ

[sửa]

inebriate /ɪ.ˈni.bri.ˌeɪt/

  1. Say.

Danh từ

[sửa]

inebriate /ɪ.ˈni.bri.ˌeɪt/

  1. Người say rượu.
  2. Người nghiện rượu.

Ngoại động từ

[sửa]

inebriate ngoại động từ /ɪ.ˈni.bri.ˌeɪt/

  1. Làm say.
  2. Làm mê mẩn tâm thần.

Tham khảo

[sửa]