infaisable
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.fǝ.zabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | infaisable /ɛ̃.fǝ.zabl/ |
infaisable /ɛ̃.fǝ.zabl/ |
Giống cái | infaisable /ɛ̃.fǝ.zabl/ |
infaisable /ɛ̃.fǝ.zabl/ |
infaisable /ɛ̃.fǝ.zabl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "infaisable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)