Bước tới nội dung

infantilism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪn.fən.ˌtɑɪ.ˌlɪ.zəm/

Danh từ

[sửa]

infantilism /ˈɪn.fən.ˌtɑɪ.ˌlɪ.zəm/

  1. <tlý> tính con trẻ, nhi tính (đã lớn tuổi mà vẫn không phát triển về cơ thể, trí óc và cơ quan sinh dục).

Tham khảo

[sửa]