infatuation
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ɪn.ˌfæ.tʃə.wə.ʃən/
Danh từ
infatuation /ɪn.ˌfæ.tʃə.wə.ʃən/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “infatuation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛ̃.fa.tɥa.sjɔ̃/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| infatuation /ɛ̃.fa.tɥa.sjɔ̃/ |
infatuation /ɛ̃.fa.tɥa.sjɔ̃/ |
infatuation gc /ɛ̃.fa.tɥa.sjɔ̃/
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “infatuation”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)