infatuation
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɪn.ˌfæ.tʃə.wə.ʃən/
Danh từ[sửa]
infatuation /ɪn.ˌfæ.tʃə.wə.ʃən/
Tham khảo[sửa]
- "infatuation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.fa.tɥa.sjɔ̃/
Danh từ[sửa]
Số ít | Số nhiều |
---|---|
infatuation /ɛ̃.fa.tɥa.sjɔ̃/ |
infatuation /ɛ̃.fa.tɥa.sjɔ̃/ |
infatuation gc /ɛ̃.fa.tɥa.sjɔ̃/
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "infatuation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)