Bước tới nội dung

informateur

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.fɔʁ.ma.tœʁ/

Danh từ

[sửa]
  Số ít Số nhiều
Số ít informatrice
/ɛ̃.fɔʁ.mat.ʁis/
informateurs
/ɛ̃.fɔʁ.ma.tœʁ/
Số nhiều informatrice
/ɛ̃.fɔʁ.mat.ʁis/
informateurs
/ɛ̃.fɔʁ.ma.tœʁ/

informateur /ɛ̃.fɔʁ.ma.tœʁ/

  1. Người đưa tin, người cung cấp tin tức.
  2. (Luật học, pháp lý) Tên chỉ điểm.

Tham khảo

[sửa]