ingénieux
Tiếng Pháp[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ɛ̃.ʒe.njø/
Tính từ[sửa]
Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ingénieux /ɛ̃.ʒe.njø/ |
ingénieux /ɛ̃.ʒe.njø/ |
Giống cái | ingénieuse /ɛ̃.ʒe.njøz/ |
ingénieuses /ɛ̃.ʒe.njøz/ |
ingénieux /ɛ̃.ʒe.njø/
- Khéo léo, tài tình.
- Un homme ingénieux — một người khéo léo
- Une invention ingénieuse — một phát minh tài tình
Trái nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "ingénieux", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)