Bước tới nội dung

ingénument

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.ʒe.ny.mɑ̃/

Phó từ

[sửa]

ingénument /ɛ̃.ʒe.ny.mɑ̃/

  1. Ngây thơ, chất phác.
    Répondre ingénument à une question — ngây thơ trả lời một câu hỏi

Tham khảo

[sửa]