ingenious

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈdʒin.jəs/
Hoa Kỳ

Tính từ[sửa]

ingenious /ɪn.ˈdʒin.jəs/

  1. Khéo léo.
  2. Tài tình, mưu trí.

Tham khảo[sửa]