inhabitable
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪn.ˈhæ.bə.tə.bᵊl/
Tính từ
[sửa]inhabitable /ɪn.ˈhæ.bə.tə.bᵊl/
- Có thể ở, có thể cư trú.
Tham khảo
[sửa]- "inhabitable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.na.bi.tabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | inhabitable /i.na.bi.tabl/ |
inhabitables /i.na.bi.tabl/ |
Giống cái | inhabitable /i.na.bi.tabl/ |
inhabitables /i.na.bi.tabl/ |
inhabitable /i.na.bi.tabl/
Tham khảo
[sửa]- "inhabitable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)