inhalere
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Các dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å inhalere |
Hiện tại chỉ ngôi | inhalerer |
Quá khứ | inhalerte |
Động tính từ quá khứ | inhalert |
Động tính từ hiện tại | — |
inhalere
- (Y) Hít vào.
- Han inhalerer kraftig når han røyker.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)