inhalere
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å inhalere |
Hiện tại chỉ ngôi | inhalerer |
Quá khứ | inhalerte |
Động tính từ quá khứ | inhalert |
Động tính từ hiện tại | — |
inhalere
Tham khảo[sửa]
- "inhalere", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)