inheritable

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ɪn.ˈhɛr.ə.tə.bəl/

Tính từ[sửa]

inheritable /ɪn.ˈhɛr.ə.tə.bəl/

  1. Có thể thừa hưởng, có thể thừa kế.

Tham khảo[sửa]