ininflammable
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.nɛ̃.fla.mabl/
Tính từ
[sửa]Số ít | Số nhiều | |
---|---|---|
Giống đực | ininflammable /i.nɛ̃.fla.mabl/ |
ininflammable /i.nɛ̃.fla.mabl/ |
Giống cái | ininflammable /i.nɛ̃.fla.mabl/ |
ininflammable /i.nɛ̃.fla.mabl/ |
ininflammable /i.nɛ̃.fla.mabl/
Trái nghĩa
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "ininflammable", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)