Bước tới nội dung

inlet

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]


Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈɪn.ˌlɛt/
Hoa Kỳ

Danh từ

[sửa]

inlet /ˈɪn.ˌlɛt/

  1. Vịnh nhỏ; lạch (giữa hai hòn đảo).
  2. Vật khảm, vật dát; vật lắp vào, vật lồng vào.
  3. (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) Lối vào.

Tham khảo

[sửa]
Mục từ này còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)