Bước tới nội dung

inndele

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Động từ

[sửa]
  Dạng
Nguyên mẫu å inndele
Hiện tại chỉ ngôi inndeler
Quá khứ inndelte
Động tính từ quá khứ inndelt
Động tính từ hiện tại

inndele

  1. Chia, phân chia, ngăn ra, phân hạng, xếp loại.
    Klassen ble inndelt i fire grupper.
    Norge er inndelt i fylker.

Tham khảo

[sửa]