Bước tới nội dung

innstendig

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Na Uy

[sửa]

Tính từ

[sửa]
Các dạng Biến tố
Giống gđc innstendig
gt innstendig
Số nhiều innstendige
Cấp so sánh innstendigere
cao innstendigst

innstendig

  1. Khẩn khoản, cầu khẩn, kêu nài.
    Han vil ikke følge mine innstendige henstillinger.
    Han bad oss innstendig om å komme.
    Vi vil på det innstendigste anmode om økte bevilgninger til morsmålsopplæring.

Tham khảo

[sửa]