innstendig
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Tính từ
[sửa]Các dạng | Biến tố | |
---|---|---|
Giống | gđc | innstendig |
gt | innstendig | |
Số nhiều | innstendige | |
Cấp | so sánh | innstendigere |
cao | innstendigst |
innstendig
- Khẩn khoản, cầu khẩn, kêu nài.
- Han vil ikke følge mine innstendige henstillinger.
- Han bad oss innstendig om å komme.
- Vi vil på det innstendigste anmode om økte bevilgninger til morsmålsopplæring.
Tham khảo
[sửa]- "innstendig", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)