innvilge
Tiếng Na Uy[sửa]
Động từ[sửa]
Dạng | |
---|---|
Nguyên mẫu | å innvilge |
Hiện tại chỉ ngôi | innvilger |
Quá khứ | innvilga, innvilget |
Động tính từ quá khứ | innvilga, innvilget |
Động tính từ hiện tại | — |
innvilge
- Thuận, ưng thuận, tán thành, chấp thuận.
- Han ble innvilget permisjon for ett ar.
- Søknaden er innvilget.
Tham khảo[sửa]
- "innvilge", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)