Bước tới nội dung

inoculation

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɪ.ˌnɑː.kjə.ˈleɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

inoculation /ɪ.ˌnɑː.kjə.ˈleɪ.ʃən/

  1. Sự chủng, sự tiêm chủng.
  2. Sự tiêm nhiễm.
  3. (Nông nghiệp) Sự ghép (cây).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /i.nɔ.ky.la.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
inoculation
/i.nɔ.ky.la.sjɔ̃/
inoculation
/i.nɔ.ky.la.sjɔ̃/

inoculation gc /i.nɔ.ky.la.sjɔ̃/

  1. (Y học) Sự nhiễm truyền, sự chủng.
    L’inoculation d’un virus — sự nhiễm truyền một virut

Tham khảo

[sửa]