inoculation
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɪ.ˌnɑː.kjə.ˈleɪ.ʃən/
Danh từ
[sửa]inoculation /ɪ.ˌnɑː.kjə.ˈleɪ.ʃən/
- Sự chủng, sự tiêm chủng.
- Sự tiêm nhiễm.
- (Nông nghiệp) Sự ghép (cây).
Tham khảo
[sửa]- "inoculation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /i.nɔ.ky.la.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
inoculation /i.nɔ.ky.la.sjɔ̃/ |
inoculation /i.nɔ.ky.la.sjɔ̃/ |
inoculation gc /i.nɔ.ky.la.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "inoculation", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)