Bước tới nội dung

insérer

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.se.ʁe/

Ngoại động từ

[sửa]

insérer ngoại động từ /ɛ̃.se.ʁe/

  1. Lồng, gài, xen, đưa.
    Insérer une clause dans un traité — lồng một điều khoản vào hiệp ước
    Insérer dans un cadre — lồng vào khung
    Insérer un feuillet dans un livre — gài một tờ vào cuốn sách
    Insérer un article dans un journal — đưa một bài lên báo
  2. (Thực vật học) Đính.
    Etamines insérées sur l’ovaire — nhị đính trên bầu

Trái nghĩa

[sửa]

Tham khảo

[sửa]