insensible
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˌɪn.ˈsɛnt.sə.bəl/
Tính từ
insensible /ˌɪn.ˈsɛnt.sə.bəl/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “insensible”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /ɛ̃.sɑ̃.sibl/
Tính từ
| Số ít | Số nhiều | |
|---|---|---|
| Giống đực | insensible /ɛ̃.sɑ̃.sibl/ |
insensibles /ɛ̃.sɑ̃.sibl/ |
| Giống cái | insensible /ɛ̃.sɑ̃.sibl/ |
insensibles /ɛ̃.sɑ̃.sibl/ |
insensible /ɛ̃.sɑ̃.sibl/
- Không (có) cảm giác, không cảm thấy.
- Bras insensible — cánh tay không còn cảm giác
- Insensible au froid — không cảm thấy rét
- Thản nhiên, dửng dưng, trơ trơ.
- Cœur insensible — lòng trơ trơ
- Khó nhận thấy, từ từ.
- Progrès insensible — tiến bộ khó nhận thấy, tiến bộ từ từ
Trái nghĩa
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “insensible”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)