insoumission
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.su.mi.sjɔ̃/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
insoumission /ɛ̃.su.mi.sjɔ̃/ |
insoumission /ɛ̃.su.mi.sjɔ̃/ |
insoumission gc /ɛ̃.su.mi.sjɔ̃/
Tham khảo
[sửa]- "insoumission", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)