Bước tới nội dung

intendant

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]

Danh từ

[sửa]

intendant /.dənt/

  1. Quản đốc.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ɛ̃.tɑ̃.dɑ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
intendant
/ɛ̃.tɑ̃.dɑ̃/
intendants
/ɛ̃.tɑ̃.dɑ̃/

intendant /ɛ̃.tɑ̃.dɑ̃/

  1. Người quản lý.
    L’intendant d’une propriété — người quản lý một cơ nghiệp
    Intendant universitaire — viên quản lý ở trường đại học
  2. (Từ cũ; nghĩa cũ) Viên quản đốc.
    Intendant des bâtiments royaux — viên quản đốc cung vua
  3. (Sử học) Quan giám quận (Pháp).
    intendant militaire — (quân sự) nhân viên hậu cần

Tham khảo

[sửa]