Bước tới nội dung

intended

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /ɪn.ˈtɛn.dəd/
Hoa Kỳ

Động từ

intended

  1. Quá khứphân từ quá khứ của intend

Chia động từ

Tính từ

intended /ɪn.ˈtɛn.dəd/

  1. Có định ý, có dụng ý, đã được nhằm; chờ đợi.
    the intended effect — kết quả chờ đợi
  2. Sắp cưới, đã hứa hôn.
    an intended wife — vợ sắp cưới

Danh từ

intended /ɪn.ˈtɛn.dəd/

  1. (Thông tục) Vợ sắp cưới, chồng sắp cưới.

Tham khảo