intenter
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ɛ̃.tɑ̃.te/
Ngoại động từ
[sửa]intenter ngoại động từ /ɛ̃.tɑ̃.te/
- (Luật học, pháp lý) Đưa đơn, đệ đơn.
- Intenter un procès — đưa đơn kiện
- Intenter une action contre quelqu'un — đưa đơn kiện ai
Tham khảo
[sửa]- "intenter", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)