Bước tới nội dung

intercensal

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌɪn.tɜː.ˈsɛnt.səl/

Tính từ

[sửa]

intercensal /ˌɪn.tɜː.ˈsɛnt.səl/

  1. Giữa hai cuộc điều tra số dân.

Tham khảo

[sửa]